中文 Trung Quốc
鮮菜
鲜菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi rau
鮮菜 鲜菜 phát âm tiếng Việt:
[xian1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
fresh vegetable
鮮血 鲜血
鮮血淋漓 鲜血淋漓
鮮貨 鲜货
鮸 鮸
鮺 鲝
鮿 鮿