中文 Trung Quốc
鮮貨
鲜货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất
trái cây tươi và rau quả
thực phẩm tươi sống thủy sản
loại thảo mộc tươi
鮮貨 鲜货 phát âm tiếng Việt:
[xian1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
produce
fresh fruits and vegetables
fresh aquatic food
fresh herbs
鮶 鲪
鮸 鮸
鮺 鲝
鯀 鲧
鯁 鲠
鯁直 鲠直