中文 Trung Quốc
魁偉
魁伟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và lớn
trợ
魁偉 魁伟 phát âm tiếng Việt:
[kui2 wei3]
Giải thích tiếng Anh
tall and big
stalwart
魁元 魁元
魁北克 魁北克
魁北克市 魁北克市
魁星閣 魁星阁
魁梧 魁梧
魁蚶 魁蚶