中文 Trung Quốc
鬼火綠
鬼火绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) lửa điên
tức giận
鬼火綠 鬼火绿 phát âm tiếng Việt:
[gui3 huo3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) flaming mad
furious
鬼由心生 鬼由心生
鬼畫符 鬼画符
鬼神 鬼神
鬼臉 鬼脸
鬼蜮 鬼蜮
鬼計多端 鬼计多端