中文 Trung Quốc
  • 鬧哄哄 繁體中文 tranditional chinese鬧哄哄
  • 闹哄哄 简体中文 tranditional chinese闹哄哄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • clamorous
  • ồn ào
  • giật gân
  • rất thú vị
鬧哄哄 闹哄哄 phát âm tiếng Việt:
  • [nao4 hong1 hong1]

Giải thích tiếng Anh
  • clamorous
  • noisy
  • sensational
  • very exciting