中文 Trung Quốc
驟然
骤然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
đột ngột
驟然 骤然 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
abruptly
驟變 骤变
驟降 骤降
驟雨 骤雨
驢友 驴友
驢唇不對馬嘴 驴唇不对马嘴
驢子 驴子