中文 Trung Quốc
驢子
驴子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ass
Donkey
驢子 驴子 phát âm tiếng Việt:
[lu:2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
ass
donkey
驢年馬月 驴年马月
驢脣馬觜 驴唇马觜
驢駒子 驴驹子
驤 骧
驥 骥
驥驁 骥骜