中文 Trung Quốc
驚車
惊车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy trốn vận chuyển (gây ra bởi các động vật harnessed bolting trong sợ)
驚車 惊车 phát âm tiếng Việt:
[jing1 che1]
Giải thích tiếng Anh
runaway carriage (caused by the harnessed animal bolting in fright)
驚逃 惊逃
驚遽 惊遽
驚醒 惊醒
驚險 惊险
驚雷 惊雷
驚顫 惊颤