中文 Trung Quốc
驚遽
惊遽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một hoảng loạn
choáng váng
驚遽 惊遽 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
in a panic
stunned
驚醒 惊醒
驚錯 惊错
驚險 惊险
驚顫 惊颤
驚風 惊风
驚飛 惊飞