中文 Trung Quốc
驚嘆不已
惊叹不已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để la lên trong ngạc nhiên
驚嘆不已 惊叹不已 phát âm tiếng Việt:
[jing1 tan4 bu4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
to exclaim in astonishment
驚嘆號 惊叹号
驚嚇 惊吓
驚夢 惊梦
驚奇 惊奇
驚師動眾 惊师动众
驚弓之鳥 惊弓之鸟