中文 Trung Quốc
驚嘆號
惊叹号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu chấm than! (punct.)
驚嘆號 惊叹号 phát âm tiếng Việt:
[jing1 tan4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
exclamation mark ! (punct.)
驚嚇 惊吓
驚夢 惊梦
驚天動地 惊天动地
驚師動眾 惊师动众
驚弓之鳥 惊弓之鸟
驚心 惊心