中文 Trung Quốc
  • 驚嘆號 繁體中文 tranditional chinese驚嘆號
  • 惊叹号 简体中文 tranditional chinese惊叹号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu chấm than! (punct.)
驚嘆號 惊叹号 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 tan4 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • exclamation mark ! (punct.)