中文 Trung Quốc
馴養繁殖場
驯养繁殖场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở chăn nuôi nhốt
Trang trại chăn nuôi
馴養繁殖場 驯养繁殖场 phát âm tiếng Việt:
[xun4 yang3 fan2 zhi2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
captive breeding facility
breeding farm
馴馬 驯马
馴馬人 驯马人
馴馬場 驯马场
馴鹿 驯鹿
馵 馵
馹 驲