中文 Trung Quốc
  • 馴養繁殖場 繁體中文 tranditional chinese馴養繁殖場
  • 驯养繁殖场 简体中文 tranditional chinese驯养繁殖场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ sở chăn nuôi nhốt
  • Trang trại chăn nuôi
馴養繁殖場 驯养繁殖场 phát âm tiếng Việt:
  • [xun4 yang3 fan2 zhi2 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • captive breeding facility
  • breeding farm