中文 Trung Quốc
馴馬場
驯马场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Horse Đào tạo mặt đất
馴馬場 驯马场 phát âm tiếng Việt:
[xun4 ma3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
horse training ground
馴駝 驯驼
馴鹿 驯鹿
馵 馵
馿 驴
駁 驳
駁倒 驳倒