中文 Trung Quốc
  • 馬赫 繁體中文 tranditional chinese馬赫
  • 马赫 简体中文 tranditional chinese马赫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mach (tên)
  • Ernst Mach (1838-1916), nhà vật lý Đức
  • Mach (hàng), các đơn vị của tốc độ dựa trên tốc độ âm thanh = tốc độ Mach 1 = 1224 km
  • hr
馬赫 马赫 phát âm tiếng Việt:
  • [Ma3 he4]

Giải thích tiếng Anh
  • Mach (name)
  • Ernst Mach (1838-1916), German physicist
  • Mach (aeronautics), unit of speed based on speed of sound = 1 Mach = 1224 km per hr