中文 Trung Quốc
馬路沿兒
马路沿儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên lề đường
mép đường
馬路沿兒 马路沿儿 phát âm tiếng Việt:
[ma3 lu4 yan2 r5]
Giải thích tiếng Anh
roadside
edge of the road
馬路牙子 马路牙子
馬蹄 马蹄
馬蹄形 马蹄形
馬蹄蓮 马蹄莲
馬蹄蟹 马蹄蟹
馬蹄鐵 马蹄铁