中文 Trung Quốc
  • 馬賽克 繁體中文 tranditional chinese馬賽克
  • 马赛克 简体中文 tranditional chinese马赛克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khảm (loanword)
馬賽克 马赛克 phát âm tiếng Việt:
  • [ma3 sai4 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • mosaic (loanword)