中文 Trung Quốc
馬表
马表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ bấm giờ
馬表 马表 phát âm tiếng Việt:
[ma3 biao3]
Giải thích tiếng Anh
stopwatch
馬褂 马褂
馬褡子 马褡子
馬託格羅索 马托格罗索
馬賽 马赛
馬賽克 马赛克
馬賽族 马赛族