中文 Trung Quốc
  • 馨香 繁體中文 tranditional chinese馨香
  • 馨香 简体中文 tranditional chinese馨香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hương thơm
  • thơm (của hương)
馨香 馨香 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • fragrance
  • fragrant (of incense)