中文 Trung Quốc
馬丁尼
马丁尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Martini (loanword)
馬丁尼 马丁尼 phát âm tiếng Việt:
[ma3 ding1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
martini (loanword)
馬丁爐 马丁炉
馬三家 马三家
馬三立 马三立
馬上比武 马上比武
馬不停蹄 马不停蹄
馬丘比丘 马丘比丘