中文 Trung Quốc
香吻
香吻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hôn
香吻 香吻 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 wen3]
Giải thích tiếng Anh
kiss
香味 香味
香味撲鼻 香味扑鼻
香噴噴 香喷喷
香坊 香坊
香坊區 香坊区
香奈兒 香奈儿