中文 Trung Quốc
香味
香味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương thơm
bó hoa
mùi ngọt
CL:股 [gu3]
香味 香味 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
fragrance
bouquet
sweet smell
CL:股[gu3]
香味撲鼻 香味扑鼻
香噴噴 香喷喷
香囊 香囊
香坊區 香坊区
香奈兒 香奈儿
香嬌玉嫩 香娇玉嫩