中文 Trung Quốc
重量輕質
重量轻质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị số lượng hơn chất lượng
重量輕質 重量轻质 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 liang4 qing1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to value quantity over quality
重金 重金
重金屬 重金属
重鎮 重镇
重陽 重阳
重陽節 重阳节
重離子 重离子