中文 Trung Quốc
重提
重提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao cùng một chủ đề
重提 重提 phát âm tiếng Việt:
[chong2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to raise the same topic
重提舊事 重提旧事
重插 重插
重擊 重击
重擔 重担
重整旗鼓 重整旗鼓
重文 重文