中文 Trung Quốc
里拉
里拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lia (cựu ý vv thu) (loanword)
里拉 里拉 phát âm tiếng Việt:
[li3 la1]
Giải thích tiếng Anh
lira (former Italian etc currency) (loanword)
里斯本 里斯本
里昂 里昂
里朗威 里朗威
里氏 里氏
里氏震級 里氏震级
里港 里港