中文 Trung Quốc
酒吧
酒吧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bar
quán rượu
saloon
CL:家 [jia1]
酒吧 酒吧 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 ba1]
Giải thích tiếng Anh
bar
pub
saloon
CL:家[jia1]
酒味 酒味
酒單 酒单
酒器 酒器
酒壺 酒壶
酒宴 酒宴
酒家 酒家