中文 Trung Quốc
酒宴
酒宴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ Thánh Bổn Mạng
lại
酒宴 酒宴 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
feast
repose
酒家 酒家
酒巴 酒巴
酒帘 酒帘
酒店 酒店
酒店業 酒店业
酒廊 酒廊