中文 Trung Quốc
  • 鄵 繁體中文 tranditional chinese
  • 鄵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên cổ địa danh (giữa ngày nay là quận Xinzheng 新鄭|新郑 [Xin1 zheng4] và Lộc Sơn quận 魯山|鲁山 [Lu3 shan1], Henan)
鄵 鄵 phát âm tiếng Việt:
  • [Cao4]

Giải thích tiếng Anh
  • ancient place name (between present-day Xinzheng County 新鄭|新郑[Xin1 zheng4] and Lushan County 魯山|鲁山[Lu3 shan1], Henan)