中文 Trung Quốc
  • 鄷 繁體中文 tranditional chinese
  • 鄷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 酆 [Feng1]
鄷 鄷 phát âm tiếng Việt:
  • [Feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 酆[Feng1]