中文 Trung Quốc
鄰邦
邻邦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu bang giáp ranh
Các quốc gia lân cận
鄰邦 邻邦 phát âm tiếng Việt:
[lin2 bang1]
Giải thích tiếng Anh
neighboring state
adjacent country
鄰里 邻里
鄱 鄱
鄱陽 鄱阳
鄱陽縣 鄱阳县
鄲 郸
鄲城 郸城