中文 Trung Quốc
鄰里
邻里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng xóm
khu phố
鄰里 邻里 phát âm tiếng Việt:
[lin2 li3]
Giải thích tiếng Anh
neighbor
neighborhood
鄱 鄱
鄱陽 鄱阳
鄱陽湖 鄱阳湖
鄲 郸
鄲城 郸城
鄲城縣 郸城县