中文 Trung Quốc
鄰人
邻人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng xóm
鄰人 邻人 phát âm tiếng Việt:
[lin2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
neighbor
鄰佑 邻佑
鄰區 邻区
鄰右 邻右
鄰域 邻域
鄰家 邻家
鄰居 邻居