中文 Trung Quốc
鄭重
郑重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm trọng
long trọng
鄭重 郑重 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
serious
solemn
鄭重其事 郑重其事
鄮 鄮
鄯 鄯
鄯善縣 鄯善县
鄰 邻
鄰人 邻人