中文 Trung Quốc
鄭成功
郑成功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trịnh thành công (1624-1662), lãnh đạo quân sự
鄭成功 郑成功 phát âm tiếng Việt:
[Zheng4 Cheng2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
Koxinga (1624-1662), military leader
鄭易里 郑易里
鄭玄 郑玄
鄭碼 郑码
鄭重 郑重
鄭重其事 郑重其事
鄮 鄮