中文 Trung Quốc
還清
还清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lại đầy đủ
để chuộc lại một khoản nợ
還清 还清 phát âm tiếng Việt:
[huan2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to pay back in full
to redeem a debt
還禮 还礼
還給 还给
還貸 还贷
還鄉 还乡
還鄉女 还乡女
還願 还愿