中文 Trung Quốc
還鄉
还乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về trang chủ
hình. để nghỉ hưu từ đời sống công cộng
還鄉 还乡 phát âm tiếng Việt:
[huan2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to return home
fig. to retire from public life
還鄉女 还乡女
還願 还愿
還魂 还魂
邅 邅
邇 迩
邇來 迩来