中文 Trung Quốc
內兄
内兄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ anh trai
內兄 内兄 phát âm tiếng Việt:
[nei4 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
wife's older brother
內八字腳 内八字脚
內六角扳手 内六角扳手
內出血 内出血
內分泌腺 内分泌腺
內切球 内切球
內務 内务