中文 Trung Quốc
入口
入口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lối vào
để nhập khẩu
入口 入口 phát âm tiếng Việt:
[ru4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
entrance
to import
入口就化 入口就化
入口網 入口网
入口頁 入口页
入圍 入围
入土 入土
入土為安 入土为安