中文 Trung Quốc
入口就化
入口就化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tan chảy trong miệng của một
入口就化 入口就化 phát âm tiếng Việt:
[ru4 kou3 jiu4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to melt in one's mouth
入口網 入口网
入口頁 入口页
入味 入味
入土 入土
入土為安 入土为安
入場 入场