中文 Trung Quốc
兞
兞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miligam (cũ)
ký tự đơn equivalent của 毫克 [hao2 ke4]
兞 兞 phát âm tiếng Việt:
[hao2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
milligram (old)
single-character equivalent of 毫克[hao2 ke4]
兟 兟
兠 兜
兡 兡
兢兢業業 兢兢业业
兣 兣
入 入