中文 Trung Quốc- 入
- 入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nhập
- để đi vào
- để tham gia
- để trở thành một thành viên của
- để xác nhận hoặc đồng ý với
- Abbr cho 入聲|入声 [ru4 sheng1]
入 入 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to enter
- to go into
- to join
- to become a member of
- to confirm or agree with
- abbr. for 入聲|入声[ru4 sheng1]