中文 Trung Quốc
  • 兒化韻 繁體中文 tranditional chinese兒化韻
  • 儿化韵 简体中文 tranditional chinese儿化韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • retroflex cuối cùng
  • nonsyllabic cuối cùng r 儿 thêm vào một từ trong tiếng Trung Quốc nói
兒化韻 儿化韵 phát âm tiếng Việt:
  • [er2 hua4 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • retroflex final
  • nonsyllabic final r 儿 added to a word in spoken Chinese