中文 Trung Quốc
克拉通
克拉通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền cổ (loanword)
克拉通 克拉通 phát âm tiếng Việt:
[ke4 la1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
craton (loanword)
克文 克文
克日 克日
克服 克服
克朗代克 克朗代克
克期 克期
克東 克东