中文 Trung Quốc- 克服
- 克服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (cố gắng) khắc phục (khó khăn gian khổ vv)
- để chinh phục
- để đưa lên với
- để chịu đựng
克服 克服 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (try to) overcome (hardships etc)
- to conquer
- to put up with
- to endure