中文 Trung Quốc
光明磊落
光明磊落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở và thắn (thành ngữ); đơn giản và thẳng đứng
光明磊落 光明磊落 phát âm tiếng Việt:
[guang1 ming2 lei3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
open and candid (idiom); straightforward and upright
光明節 光明节
光是 光是
光景 光景
光柱 光柱
光棍 光棍
光棍兒 光棍儿