中文 Trung Quốc
光敏
光敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm quang
光敏 光敏 phát âm tiếng Việt:
[guang1 min3]
Giải thích tiếng Anh
photosensitive
光斑 光斑
光明 光明
光明新區 光明新区
光明星 光明星
光明正大 光明正大
光明磊落 光明磊落