中文 Trung Quốc
光接收器
光接收器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quang học nhận
光接收器 光接收器 phát âm tiếng Việt:
[guang1 jie1 shou1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
optical receiver
光敏 光敏
光斑 光斑
光明 光明
光明日報 光明日报
光明星 光明星
光明正大 光明正大