中文 Trung Quốc
俾格米
俾格米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Le khoang cổ
俾格米 俾格米 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ge2 mi3]
Giải thích tiếng Anh
Pygmy
俾路支 俾路支
俾路支省 俾路支省
倀 伥
倂 倂
倃 倃
倅 倅