中文 Trung Quốc- 俾斯麥
- 俾斯麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Bismarck (tên)
- Otto von Bismarck (1815-1898), nhà chính trị phổ, bộ trưởng-chủ tịch của phổ năm 1862-1873, thủ tướng Đức năm 1871-1890
俾斯麥 俾斯麦 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Bismarck (name)
- Otto von Bismarck (1815-1898), Prussian politician, Minister-President of Prussia 1862-1873, Chancellor of Germany 1871-1890