中文 Trung Quốc
俾倪
俾倪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lan
nhìn askance
俾倪 俾倪 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
parapet
to look askance
俾夜作晝 俾夜作昼
俾斯麥 俾斯麦
俾晝作夜 俾昼作夜
俾路支 俾路支
俾路支省 俾路支省
倀 伥