中文 Trung Quốc
元肉
元肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô longan bột giấy
元肉 元肉 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 rou4]
Giải thích tiếng Anh
dried longan pulp
元語言 元语言
元語言學意識 元语言学意识
元語言能力 元语言能力
元謀縣 元谋县
元軍 元军
元配 元配